Môn học
|
Số tín chỉ
|
Những NLCB
|
2
|
Tin
học
|
2
|
Lý
sinh
|
2
|
Xác
suất thống kê
|
2
|
Sinh
học di truyền
|
2
|
Hóa
học
|
2
|
Giải
phẫu
|
2
|
ĐLCM
của ĐCSVN
|
2
|
Sinh
lý
|
2
|
Hóa
sinh
|
2
|
Vi
sinh - Ký sinh
|
2
|
Sinh
lý bệnh - Miễn dịch
|
2
|
Dược
lý
|
2
|
SK
- NCSK và HVCN
|
2
|
Dinh
dưỡng tiết chế
|
2
|
Sức
khỏe môi trường
|
2
|
Dịch
tễ học
|
2
|
Tâm
lý Y học - Y đức
|
2
|
Tư
tưởng HCM
|
2
|
GDSK
trong THĐD
|
2
|
Kiểm soát nhiễm khuẩn chu
|
2
|
CSSK NL bệnh Nội khoa
|
2
|
CSSK người bệnh cao
tuổi
|
2
|
CSSK NL bệnh ngoại
khoa
|
2
|
CSSK phụ nữ, bà mẹ và
GĐ
|
2
|
CSSK trẻ em 1
|
2
|
CSSK trẻ em 2
|
2
|
CSSK người bệnh TT
|
2
|
CSSK người bệnh TN
|
2
|
Chăm sóc PHCN
|
2
|
Quản lý điều dưỡng
|
2
|
Điều dưỡng cộng đồng
|
2
|
Nghiên cứu KH
|
2
|
TT nhi 2
|
2
|
Thực tế TN
|
2
|
Tiếng Anh GT
|
3
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
3
|
KNGT trong TH ĐD
|
3
|
Điều dưỡng cơ bản
|
3
|
Thi TN
|
3
|
Tổng số tín chỉ
|
85
|
Đăng nhận xét