HOÀNG BÁ DŨNG (24/02/1988)




Hoá sinh
CC
10.0
GK
5.0
CK
6.0
TBM
6.1
Hệ chữ
C
Hệ 4
2.0
Sinh lý
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.5
A
4.0
Giải phẫu
CC
10.0
GK
8.5
CK
7.5
TBM
8.1
B
3.0
Dược lý
CC
10.0
GK
8.0
CK
7.0
TBM
7.6
B
3.0
Lý sinh y học
CC
8.0
GK
8.0
CK
6.0
TBM
6.8
C
2.0
Hoá học
CC
10.0
GK
9.0
CK
7.0
TBM
7.9
B
3.0
Xác suất thống kế
CC
10.0
GK
6.0
CK
6.0
TBM
6.4
C
2.0
Tiếng anh giao tiếp
CC
9.0
GK
8.0
CK
7.0
TBM
7.5
B
3.0
Sinh học di truyền
CC
9.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
                                   8.4
B
3.0
Đường lối cách mạng
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.5
A
4.0
Những NLCB
CC
9.0
GK
8.0
CK
6.0
TBM
6.9
C
2.0
Tư tưởng HCM
CC
10.0
GK
8.0
CK
7.5
TBM
7.9
B
3.0
Tâm lý y học
CC
10.0
GK
8.5
CK
7.0
TBM
7.8
B
3.0
Điều dưỡng cơ bản
CC
10.0
GK
8.0
CK
8.0
TBM
8.2
B
3.0
Sinh lý bệnh
CC
9.0
GK
8.0
CK
6.5
TBM
7.2
B
3.0
Dịch tễ
CC
9.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.4
B
3.0
Dinh dưỡng
CC
10.0
GK
8.5
CK
8.0
TBM
8.4
B
3.0
Vi sinh ký sinh
CC
10.0
GK
8.0
CK
8.5
TBM
8.5
A
4.0
CSSK NLB Ngoại khoa
CC
9.0
GK
8.5
CK
8.0
TBM
8.3
B
3.0
CSSK NLB Nội khoa
CC
10.0
GK
8.5
CK
6.3
TBM
7.3
B
3.0
Tâm thần
CC
10.0
GK
7.0
CK
6.5
TBM
7.0
B
3.0
CSSK trẻ em I
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.5
A
4.0
CSSK PN-BM-GĐ
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.5
A
4.0
Lão khoa
CC
9.0
GK
8.0
CK
7.3
TBM
7.7
B
3.0
Sức khỏe môi trường
CC
9.0
GK
8.0
CK
8.0
TBM
8.1
B
3.0
Điều dưỡng cộng đồng
CC
9.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.4
B
3.0
Phục hồi CN
CC
9.0
GK
9.0
CK
7.0
TBM
7.8
B
3.0
Kiểm soát nhiễm khuẩn trong THĐD
CC
10.0
GK
7.5
CK
9.0
TBM
8.7
A
4.0
Tin học Vp
CC
GK
CK
7.5
TBM
4.5
D
1.0
Nghiên cứu KH
CC
GK
CK
TBM
Khoa học hành vi
CC
GK
CK
TBM
Kỹ năng GT
CC
GK
CK
TBM
Giáo dục SK
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.5
TBM
8.8
A
4.0
Truyền nhiễm
CC
10.0
GK
9.0
CK
8.0
TBM
8.5
A
4.0
CSSK Trẻ em 2
CC
GK
CK
TBM
Nhi 2 TH
KT
TN
TBM
TA CN
CC
10.0
GK
9.5
CK
8.5
TBM
9.0
A
4.0
Quản lý ĐD
CC
10.0
GK
8.0
CK
8.5
TBM
8.5
A
4.0
Nhãn:

Đăng nhận xét

[blogger]
[blogger]

Author Name

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.