Thời khóa biều và giảng đường tháng 9/2017


Tháng 9/2017

STT
Lớp
Sat (Sep 09)
Sun (Sep 10)
Sat (Sep 16)
Sun (Sep 17)
Sat (Sep 23)
Sun (Sep 24)
Sat (Sep 30)
S
C
S
C
S
C
S
C
S
C
S
C
S
C
1
15LT-01
Sĩ số: 44
Mã môn: 40
Mã GV: 13
B202.60
Mã môn: 40
Mã GV: 13
B202.60
Mã môn: 40
Mã GV: 13
B202.60
Mã môn: 58
Mã GV: 05
B202.60
Mã môn: 58
Mã GV: 05
B202.60
Mã môn: 58
Mã GV: 05
B202.60
Mã môn: 23
Mã GV: 01
B202.60
2
15LT-02
Sĩ số: 48
Mã môn: 23
Mã GV: 01
Lượng giá
Mã môn: 23
Mã GV: 01
Lượng giá
Mã môn: 23
Mã GV: 01
B206.60
Mã môn: 40
Mã GV: 13
Lượng giá
Mã môn: 40
Mã GV: 13
B206.60
Mã môn: 40
Mã GV: 13
Lượng giá
Mã môn: 37
Mã GV: 13
B206.60
3
16LT-01
Sĩ số: 47
Mã môn:49
Mã GV:38
B203.60
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B203.60
Mã môn:49
Mã GV:38
B203.60
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B203.60
Mã môn:49
Mã GV:38
B203.60
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B203.60

4
16LT-02
Sĩ số: 51
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B405.60
Mã môn:49
Mã GV: 38
B405.60
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B405.60
Mã môn:49
Mã GV: 38
B405.60
Mã môn: 48
Mã GV: 42
B405.60
Mã môn:49
Mã GV: 38
B405.60

5
16LC-01
Sĩ số: 45
Mã môn: 38
Mã GV: 43
B406.60
Mã môn: 38
Mã GV: 43
B406.60









6
15VT-10
Sĩ số: 48
Mã môn: 50
Mã GV: 37
B205.60
Mã môn: 50
Mã GV: 37
Thư viện
Mã môn: 50
Mã GV: 37
Thư viện

Mã môn: 47
Mã GV: 28
Thư viện
Mã môn: 47
Mã GV: 28
Thư viện
Mã môn: 47
Mã GV: 28
B201.60
7
16VT-04
Sĩ số: 48
Mã môn: 42
Mã GV 35
B201.60
Mã môn: 42
Mã GV 35
B201.60
Mã môn: 42
Mã GV 35
B201.60
Mã môn: 33
Mã GV 01
B201.60
Mã môn: 33
Mã GV 01
B201.60
Mã môn: 33
Mã GV 01
B201.60

8
16VT-05
Sĩ số: 58
Mã môn: 33
Mã GV: 03
B403.60
Mã môn: 33
Mã GV: 03
B403.60
Mã môn: 33
Mã GV: 03
B403.60

Mã môn: 42
Mã GV: 41
B403.60
Mã môn: 42
Mã GV: 41
B403.60
Mã môn: 42
Mã GV: 41
B403.60
9
16VT-06
Sĩ số: 43

Mã môn: 28
Mã GV: 21
B205.60
Mã môn: 26
Mã GV: 26
B205.60
Mã môn: 28
Mã GV: 21
B205.60
Mã môn: 26
Mã GV: 26
B205.60
Mã môn: 28
Mã GV: 21
B205.60
Mã môn: 26
Mã GV: 26
B205.60
10
16VT-07
Sĩ số:47
Mã môn: 26
Mã GV: 26
Giải phẫu
Mã môn: 24
Mã GV: 25
Giải phẫu
Mã môn: 28
Mã GV: 21
Giải phẫu
Mã môn: 24
Mã GV: 25
Giải phẫu
Mã môn: 28
Mã GV: 21
Giải phẫu
Mã môn: 24
Mã GV: 25
Giải phẫu
Mã môn: 28
Mã GV: 21
Giải phẫu
11
16VT-08
Sĩ số: 44

Mã môn:25
Mã GV: 34
B206.60
Mã môn:11
Mã GV: 09
Lượng giá
Mã môn:25
Mã GV: 34
B206.60
Mã môn:11
Mã GV: 09
Lượng giá
Mã môn:25
Mã GV: 34
B206.60
Mã môn:11
Mã GV: 09
Lượng giá
12
17VT-01
Sĩ số: 60
Mã môn: 21
Mã GV: 15
B402.60
Mã môn: 21
Mã GV: 15
B402.60
Mã môn: 21
Mã GV: 15
B402.60

Mã môn: 22
Mã GV: 96
B402.60
Mã môn: 22
Mã GV: 96
B402.60
Mã môn: 22
Mã GV: 96
B402.60
13
17VT-02
Sĩ số: 63
Mã môn: 14
Mã GV: 89
B302.90
Mã môn: 14
Mã GV: 89
B302.90
Mã môn: 15
Mã GV: 89
B302.90
Mã môn: 15
Mã GV: 89
B302.90
Mã môn: 15
Mã GV: 89
B302.90
Mã môn: 19
Mã GV: 94
B302.90
Mã môn: 19
Mã GV: 94
B302.90
14
17VT-03
Sĩ số: 30
Mã môn: 14
Mã GV: 99
B206.60
Mã môn: 14
Mã GV: 99
B105.30
Mã môn: 14
Mã GV: 99
B105.30
Mã môn: 15
Mã GV: 99
B105.30
Mã môn: 15
Mã GV: 99
B105.30
Mã môn: 15
Mã GV: 99
B105.30

15
17LT-01
Nhập học 16/9 (sĩ số: 39)
Nhập học
B406.60
Mã môn: 13
Mã GV: 98
B406.60
Mã môn: 13
Mã GV: 98
B406.60
Mã môn: 13
Mã GV: 98
B406.60
Mã môn: 13
Mã GV: 98
B406.60
16
17CQ-03































Quy ước đặt tên phòng học:












Phòng: Nhà+Tầng+Phòng số. Diện tích
VD: B403.60
Nhà B, tầng 4, phòng 03, diện tích 60m2











Đăng nhận xét

[blogger]
[blogger]

Author Name

MKRdezign

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.