QUI ĐỊNH VỀ MÃ SỐ MÔN HỌC
NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC THÀNH TÂY
Mã số
|
MÔN HỌC
|
1
|
Anh văn giao tiếp 1
|
2
|
Anh văn giao tiếp 2
|
3
|
Anh văn giao tiếp 3
|
4
|
Anh văn giao tiếp 4
|
5
|
Anh văn giao tiếp 5
|
6
|
Anh văn chuyên ngành 1
|
7
|
Anh văn chuyên ngành 2
|
8
|
Anh văn chuyên ngành 3
|
9
|
Anh văn chuyên ngành 4
|
10
|
Anh văn chuyên ngành 5
|
11
|
Tin học
|
12
|
Tin học ứng dụng BV
|
13
|
NNLCB của CN Mác – Lênin
|
14
|
Đường lối CM của ĐCSVN
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
16
|
Giáo dục thể chất
|
17
|
Giáo dục QP - An ninh
|
18
|
Tâm lý Y học – Y đức
|
19
|
Xác suất, thống kê y học
|
20
|
Sinh học và Di truyền
|
21
|
Hóa học
|
22
|
Vật lý và Lý sinh
|
23
|
Nghiên cứu khoa học
|
24
|
Giải phẫu
|
25
|
Sinh lý
|
26
|
Hoá sinh
|
27
|
Vi sinh vật
|
28
|
Ký sinh trùng
|
29
|
Sinh lý bệnh – Miễn dịch
|
30
|
Dược lý
|
31
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
32
|
Điều dưỡng cơ bản II
|
33
|
Vệ sinh môi trường
|
34
|
Dịch tễ học
|
35
|
Pháp luật - Tổ chức Y tế
|
36
|
Y học cổ truyền
|
37
|
KNGT trong TH ĐD
|
38
|
GDSK trong TH ĐD
|
39
|
KSNK trong THĐD
|
40
|
SK-NCSK & hành vi CN
|
41
|
CSSK NL bệnh Nội I
|
42
|
CSSK NL bệnh Nội II
|
43
|
CSSK NL bệnh Nội III
|
44
|
CSNB cấp cứu & CSTC
|
45
|
CSSK người cao tuổi
|
46
|
CSSK tâm thần
|
47
|
CSSK phụ nữ, BM và GĐ
|
48
|
CSSK trẻ em
|
49
|
CSSK NB truyền nhiễm
|
50
|
Chăm sóc phục hồi CN
|
51
|
CSSK NL bệnh Ngoại I
|
52
|
CSSK NL bệnh Ngoại II
|
53
|
CSSK NL bệnh ngoại III
|
54
|
CSNB cấp cứu & CSTC 2
|
55
|
CSSK người cao tuổi 2
|
56
|
CSSK tâm thần 2
|
57
|
CSSK phụ nữ, BM và GĐ 2
|
58
|
CSSK trẻ em 2
|
59
|
CSSK NB truyền nhiễm 2
|
60
|
Kỹ năng giao tiếp
|
61
|
CSSK NL bệnh Nội TH-1
|
62
|
CSSK NL bệnh Nội TH-II
|
63
|
CSSK NL bệnh Nội TH-III
|
64
|
CSNB cấp cứu & CSTC TH
|
65
|
CSSK người cao tuổi TH
|
66
|
CSSK tâm thần TH
|
67
|
CSSK phụ nữ, BM và GĐ TH
|
68
|
CSSK trẻ em TH
|
69
|
CSSK NB truyền nhiễm TH
|
70
|
Dinh dưỡng - Tiết chế
|
71
|
Quản lý điều dưỡng
|
72
|
Tiêm an toàn
|
73
|
Môn học thay khoá luận
|
74
|
CSNB cấp cứu & CSTC TH-II
|
75
|
CSSK người cao tuổi TH-II
|
76
|
CSSK tâm thần TH-II
|
77
|
CSSK phụ nữ, BM và GĐ TH-II
|
78
|
CSSK trẻ em TH-II
|
79
|
CSSK NB truyền nhiễm TH-II
|
80
|
CSSK cộng đồng
|
81
|
CSSK NL bệnh Ngoại TH-I
|
82
|
CSSK NL bệnh Ngoại TH-II
|
83
|
CSSK NL bệnh Ngoại TH-III
|
84
|
Thực tế tốt nghiệp
|
85
|
Khoá luận
|
86
|
Ôn và Thi tốt nghiệp
|
Đăng nhận xét